Đại học Chung-Ang (중앙대학교) là một trong những trường Đại học tư thục lâu đời và uy tín nhất tại Hàn Quốc. Với hai cơ sở chính tại Seoul và Anseong, trường thu hút đông đảo sinh viên trong và ngoài nước. Với hơn một thế kỷ hình thành và phát triển, Chung-Ang đã trở thành một trong những biểu tượng của giáo dục Hàn Quốc. Trường cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng từ nhân văn, xã hội, khoa học tự nhiên đến kỹ thuật, nghệ thuật và y học.

1. Tổng quan về Trường Đại học Chung-Ang Hàn Quốc – 중앙대학교


🏷️ Tên tiếng Anh: Chung-Ang University (CAU)

🏷️ Tên tiếng Hàn: 중앙대학교

🏷️ Năm thành lập: 1916

🏷️ Loại hình: Tư thục

🏷️ Học phí hệ học tiếng Hàn: 6,800,000 KRW/ năm (4 kỳ)

🏷️ Chuyên ngành thế mạnh: Truyền thông

🏷️ Địa chỉ: 84 Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul, Korea

🏷️ Website: cau.ac.kr

🏷️ Tài liệu tuyển sinh: [Chung-Ang University Brochure]

Đại học Chung-Ang Hàn Quốc - Chung Ang University (중앙대학교)
Đại học Chung-Ang Hàn Quốc – Chung Ang University (중앙대학교)

2. Giới thiệu Đại học Chung-Ang

Được thành lập từ năm 1918, Đại học Chung-Ang (CAU) là một trong những trường đại học danh tiếng ở Hàn Quốc với khoảng 30.000 sinh viên. Trường có hai cơ sở chính ở Seoul và Anseong, cách Seoul khoảng 80km. Chung-Ang là ngôi trường tư thục nổi bật, có 10 trường đại học và 16 trường sau đại học. Trường được biết đến với chất lượng giáo dục xuất sắc và luôn nằm trong top các trường tốt nhất Hàn Quốc. Đặc biệt, Chung-Ang thu hút đông đảo sinh viên quốc tế với nhiều chương trình học bổng hấp dẫn.

Cả hai cơ sở của trường đều có khuôn viên rộng lớn với diện tích lên tới hơn 10.000 m². Trường có ký túc xá hiện đại, có sức chứa gần 900 sinh viên, đầy đủ tiện nghi như internet, máy bán hàng tự động, và dịch vụ ngân hàng. Thư viện của trường có hơn 1 triệu đầu sách và tài liệu học tập, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận các nguồn kiến thức đa dạng.

Đại học Chung-Ang có mạng lưới hợp tác quốc tế rộng lớn, với hơn 620 trường đối tác từ 73 quốc gia trên toàn thế giới. Trường xếp hạng thứ 4 tại Hàn Quốc về trao đổi sinh viên, và hiện đang có hơn 25.000 sinh viên theo học, trong đó có một lượng lớn sinh viên quốc tế. Chung-Ang cung cấp môi trường học tập đa dạng và cơ hội việc làm cao sau khi tốt nghiệp.

Cùng Bomi review tất tần tật về trường Đại học ChungAng Hàn Quốc qua video sau:

2.1 Điểm nổi bật của Đại học Chung-Ang

⭐ Năm 2013, trường xếp thứ 8 trong danh sách các trường đại học có chất lượng giảng dạy và đào tạo tốt nhất tại Hàn Quốc về sân khấu, điện ảnh và nhiếp ảnh (theo Báo Korea Joongang Daily).
⭐ Thuộc Top 7 các trường danh tiếng nhất tại Hàn Quốc (theo SCI).
⭐ Xếp hạng 12 tại Hàn Quốc và 71 tại châu Á theo QS Rankings 2013.
⭐ Nằm trong Top 10 các trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc và Seoul.
⭐ Chung Ang là trường đầu tiên ở Hàn Quốc mở các khoa dược, quản trị kinh doanh, truyền thông đại chúng và quảng cáo.
⭐ Chung Ang đứng thứ 4 cả nước về trao đổi sinh viên quốc tế, thúc đẩy cơ hội học tập và trải nghiệm đa văn hóa.
⭐ Được chính phủ đánh giá cao trong cải cách giáo dục, trường đã duy trì thành tích xuất sắc trong 8 năm liên tiếp.
⭐ Trường là cái nôi của nhiều ngôi sao Hàn Quốc nổi tiếng như Kim Soo Hyun, Soo Young (SNSD), Seung Ri (BigBang) và Hyun Bin, góp phần vào danh tiếng của Chung Ang trên toàn quốc.

2.2 Điều kiện du học tại Đại học Chung-Ang

Điều kiện du học tại Đại học Chung-Ang
Điều kiện
  • Tốt nghiệp THPT hoặc Đại học không hơn 1.5 năm
  • Điểm GPA 7.0 trở lên
  • Hoàn thành Khóa học tiếng Hàn cấp độ 4 (hoặc cao hơn) tại Viện Giáo dục Quốc tế CAU (Hệ Đại Học + Thạc Sĩ)
  • Hoàn thành khóa học tiếng Hàn cấp độ 5 tại một trường đại học Hàn Quốc được chứng nhận bởi IEQAS (Hệ Đại Học + Thạc Sĩ)

3. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Chung-Ang

Điều kiện nhập học:

  • Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 7.0
  • Không quá 1.5 năm sau tốt nghiệp
  • Sổ ngân hàng: 10,000 USD tại Việt Nam hoặc Hàn Quốc

Thời gian học: 200 giờ (4 giờ/ngày, 5 ngày/tuần, 10 tuần/kỳ)

Chương trình Nội dung đào tạo Học phí
Sơ cấp 1
  • Phát âm và cấu trúc câu cơ bản
  • Giao tiếp cơ bản
  • Cơ sở Seoul: 6,800,000 KRW/năm (4 kỳ)
  • Cơ sở Anseong: 6,000,000 KRW/năm (4 kỳ)
Sơ cấp 2
  • Đọc hiểu và viết câu đơn giản
  • Giao tiếp sinh hoạt hàng ngày
Trung cấp 1
  • Ngữ pháp trung cấp
  • Giao tiếp hàng ngày
Trung cấp 2
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Viết và giao tiếp đa dạng chủ đề
Cao cấp 1
  • Nghe, nói, đọc, viết nâng cao
  • Giao tiếp chuyên ngành
Cao cấp 2
  • Thuyết trình học thuật
  • Giao tiếp nâng cao trong lĩnh vực chuyên môn

4. Chương trình đào tạo hệ Đại học (D2-2)

Điều kiện

  • Tốt nghiệp THPT với GPA 7.0 trở lên.
  • Có bằng TOPIK 4 trở lên (TOPIK 3 trở lên đối với khoa Thiết kế, Nghệ thuật toàn cầu), IELTS 5.5 (đối với chương trình dạy bằng tiếng Anh).
  • (Hoặc) Hoàn thành chương trình học tiếng Hàn tại CAU cấp 4 trở lên.
  • (Hoặc) Thi đỗ bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn tại CAU.

Chuyên ngành và học phí

  • Phí đăng ký (Nhân văn – Khoa học): 130,000 KRW
  • Phí đăng ký (Nghệ thuật): 180,000 KRW
  • Phí nhập học: 196,000 KRW

Chi tiết chương trình đào tạo

Trường Khoa Chuyên ngành
Seoul Campus Nhân văn Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc
Ngôn ngữ & Văn học Anh
Ngôn ngữ & Văn hóa châu Âu
Ngôn ngữ & Văn hóa Đức
Ngôn ngữ & Văn hóa Pháp
Ngôn ngữ & Văn hóa Nga
Ngôn ngữ & Văn hóa châu Á
Ngôn ngữ & Văn hóa Trung Quốc
Ngôn ngữ & Văn hóa Nhật Bản
Triết học
Lịch sử
Khoa học xã hội
Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế
Hành chính công
Tâm lý học
Khoa học thông tin & thư viện
Phúc lợi xã hội
Xã hội học
Quy hoạch đô thị và Bất động sản
Truyền thông Báo chí truyền thông
Nội dung truyền thông kỹ thuật số
Kinh doanh – Kinh tế Quản trị kinh doanh
Kinh tế
Thống kê ứng dụng
Quảng cáo & Quan hệ công chúng
Logistics quốc tế
Khoa học tự nhiên Vật lý
Hóa học
Khoa học sinh học
Toán học
Kỹ thuật Kỹ thuật môi trường & Dân dụng, Thiết kế & Nghiên cứu Đô thị
Kỹ thuật môi trường – dân dụng
Thiết kế & Nghiên cứu Đô thị
Kiến trúc & Khoa học xây dựng Kiến trúc (5 năm)
Kỹ thuật kiến trúc (4 năm)
Kỹ thuật hóa học & Khoa học vật liệu
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật ICT
Kỹ thuật điện & điện tử
Phần mềm Phần mềm
Y Y
Anseong Campus Công nghệ sinh học & Tài nguyên thiên nhiên Khoa học sinh học & Tài nguyên sinh học
Khoa học & Công nghệ động vật
Khoa học thực vật tích hợp
Công nghệ & Khoa học thực phẩm Công nghệ & Khoa học thực phẩm
Thực phẩm & Dinh dưỡng
Nghệ thuật Thiết kế
Thủ công
Thiết kế công nghiệp
Thiết kế truyền thông thị giác
Thiết kế nhà ở và nội thất
Thời trang
Nghệ thuật toàn cầu Truyền hình & Giải trí
Âm nhạc ứng dụng
Nội dung trò chơi & Animation
Thể thao Khoa học thể thao
Thể thao giải trí & đời sống
Công nghiệp thể thao
Khuôn viên trường Đại học ChungAng
Khuôn viên trường Đại học ChungAng

5. Chương trình đào tạo hệ Thạc sĩ – Tiến sĩ (D2-3 và D2-4)

Điều kiện nhập học

  • Tốt nghiệp Đại học với GPA từ 7.5 trở lên.
  • Có một trong các bằng cấp sau:
    • TOPIK 4
    • IELTS 5.5
    • TOEFL PBT 530 (CBT 197, IBT 71)
    • TOEIC 800
    • TEPS 600
    • CEFR B2 trở lên.

Phí đăng ký và nhập học

  • Phí đăng ký: 100,000 – 130,000 KRW
  • Phí nhập học: 980,000 KRW
  • Học phí: 5,812,000 ~ 7,805,000 KRW

Chi tiết chương trình đào tạo

Seoul Campus

Khoa Chuyên ngành Thạc sĩ Tiến sĩ
Nhân văn – Khoa học xã hội Ngôn ngữ & Văn học Hàn
Ngôn ngữ & Văn học Anh
Ngôn ngữ & Văn hóa châu Âu
Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản
Tâm lý học
Triết học
Lịch sử
Khoa học thông tin & thư viện
Giáo dục
Sư phạm mầm non
Sư phạm tiếng Anh
Luật
Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế
Hành chính công
Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Thương mại quốc tế & Logistics
Kế toán
Phúc lợi xã hội
Truyền thông
Quảng cáo & Quan hệ công chúng
Quy hoạch đô thị và Bất động sản
Xã hội học
Thống kê
Khoa học thể thao
Giáo dục thể chất
Khoa học tự nhiên Vật lý
Hóa học
Khoa học đời sống
Toán học
Global Innovative Drugs
Điều dưỡng
Y
Kỹ thuật Kỹ thuật dân dụng
Kiến trúc
Kỹ thuật hóa học & Khoa học vật liệu
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật điện & điện tử
Kỹ thuật & Khoa học máy tính
Kỹ thuật kiến trúc
Kỹ thuật tích hợp
Kỹ thuật hệ thống năng lượng
Công nghiệp & năng lượng thông minh
Trí tuệ nhân tạo
Nghệ thuật Âm nhạc
Nghệ thuật nhựa & Nhiếp ảnh
Nghệ thuật trình diễn

Anseong Campus

Khoa Chuyên ngành Thạc sĩ Tiến sĩ
Khoa học tự nhiên Hệ thống Công nghệ sinh học
Khoa học & Công nghệ động vật
Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học
Khoa học & Công nghệ thực vật
Thực phẩm & Dinh dưỡng
An toàn thực phẩm & Khoa học điều chỉnh
Nghệ thuật Vũ đạo

6. Chính sách học bổng của Đại học Chung-Ang

6.1 Học bổng Hệ Tiếng Hàn

Loại học bổng Điều kiện Giá trị học bổng
Học bổng thành tích học tập Chọn 3 học viên có điểm danh trên 90% và trung bình điểm học tập trên 90 điểm
  • Giải 1: 300,000 KRW
  • Giải 2: 200,000 KRW
  • Giải 3: 100,000 KRW
Học bổng thành tích học tập ưu tú Những học viên đủ điều kiện nhưng không được chọn là 1 trong 3 người nhận trên Giáo trình cho cấp học tiếp theo (khoảng 60,000 KRW)
Học bổng chuyên cần Tỷ lệ điểm danh đạt 100% Phiếu quà tặng văn hóa (10,000 KRW)
Học bổng lớp trưởng Dành cho lớp trưởng ở mỗi kỳ 60,000 KRW
Học bổng tình yêu Chungang SV trao đổi, đại học, cao học đang theo học tại trường Giảm 20% học phí
Học bổng nhập học đại học Người đã hoàn thành cấp 5 trở lên tại trường Chungang Giảm 500,000 KRW học phí
Chính sách học bổng của Đại học Chung-Ang
Chính sách học bổng của Đại học Chung-Ang

6.2 Học bổng Hệ Đại Học

Loại học bổng Điều kiện Quyền lợi
Học bổng đầu kỳ Hoàn thành cấp 5 trở lên trong khóa tiếng Hàn tại Viện Giáo dục Quốc tế CAU Miễn 500,000 KRW học phí
Học phí TOPIK 5 trở lên Giảm 50% học phí
TOPIK 6 trở lên Giảm 100% học phí
Học kỳ 2 trở đi GPA ≥ 4.3 Miễn 100% học phí
GPA ≥ 4.0 Miễn 50% học phí
GPA ≥ 3.7 Miễn 30% học phí
GPA ≥ 3.2 Miễn 20% học phí

6.3 Học bổng Hệ Cao Học

Loại học bổng Điều kiện Quyền lợi
Học bổng sinh viên quốc tế TOPIK 6, TOEFL 91 (iBT) / TOEIC 780 / IELTS 6.5 trở lên Giảm 100% học phí (học kỳ 1)
TOPIK 5 trở lên Giảm 70% học phí (học kỳ 1)
Sinh viên nổi bật (80/100 điểm) Giảm 50% học phí (học kỳ 1)
Sinh viên điểm nhập học 70/100 Giảm 100% học phí (học kỳ 1)
Học kỳ 2 trở đi GPA ≥ 3.3 Giảm 100% học phí
GPA kỳ trước ≥ 4.3 Giảm 50% học phí
3.3 < GPA kỳ trước < 4.3 Giảm 30% học phí
Học bổng BK21 Chỉ áp dụng cho sinh viên cao học đăng ký vào các khoa được chọn cho chương trình BK21
  • Thạc sĩ: 700,000 KRW/ tháng
  • Tiến sĩ: 1,300,000 KRW/ tháng

7. Ký túc xá Đại học Chung-Ang

Thông tin Seoul Campus Anseong Campus
Tên tòa nhà Global Yeji / Myeongduk
Số lượng phòng 1,116 phòng 970 phòng
Loại phòng Phòng đôi Phòng đôi
Chi phí 900,000 KRW/ 3 tháng 1,500,000 KRW/ 2 kỳ
Cơ sở vật chất
  • Phòng vệ sinh chung và phòng tắm đứng
  • Phòng xem TV
  • Phòng máy tính
  • Phòng thảo luận
  • Khu vực công cộng với máy giặt, lò vi sóng, máy lọc nước, tủ lạnh
  • Hệ thống Wifi
  • Không được nấu ăn
Tương tự như Seoul Campus, bao gồm các tiện ích chung
Cách đăng ký
  • Thời gian đăng ký: Thường diễn ra vào cuối học kỳ trước khi bắt đầu kỳ học mới. Sinh viên nên theo dõi thông báo từ trường để biết thời gian cụ thể.
  • Yêu cầu: Cần cung cấp thông tin cá nhân và các tài liệu liên quan như hộ chiếu, thẻ sinh viên và ảnh.

Bạn đang quan tâm đến Đại học Chung-Ang và muốn tìm hiểu nhiều hơn về ngôi trường này. Hãy liên hệ với Trung tâm Du học Bomi để tìm hiểu nhiều hơn về các chính sách học bổng, học phí,…. và cùng Bomi xây dựng hành trình chinh phục ước mơ du học tại ngôi trường này nhé!

Bomi Korean Academy là đơn vị tư vấn du học Hàn Quốc uy tín tại TP. HCM, với mạng lưới đối tác là các trường Đại Học hàng đầu tại Hàn Quốc. Bomi hỗ trợ tư vấn miễn phí mọi thông tin cần biết về hồ sơ và thủ tục du học, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ toàn diện từ Việt Nam sang đến Hàn Quốc dành cho du học sinh. Liên hệ với Bomi để tìm hiểu về Du Học Hàn Quốc nhé!

Trung Tâm Tư Vấn Du Học Hàn Quốc - Bomi Korea Academy

“Nắm bắt cơ hội – Chạm đến tương lai”

Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ: 183/29 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
  • Email: contact@duhocbomi.edu.vn
  • SĐT + Zalo: 0977 17 90 94

Hoạt động tư vấn

  • Thời gian: Thứ 2 - Thứ 7 | 08:00 - 21:00
  • Hình thức: Online & Trực tiếp tại Trung Tâm 

Cảm Nhận Du Học Sinh Tại Bomi

Các Trường Đại Học Tại Hàn Quốc

Đại học Myongji Hàn Quốc
Đại học Sejong Hàn Quốc
Đại học Soongsil Hàn Quốc
Đại học Hanyang Hàn Quốc
Đại học Korea Hàn Quốc
Đại học Chung-Ang Hàn Quốc
Đại học Joongbu Hàn Quốc
Đại học DongA Hàn Quốc