Đại học Daejeon được thành lập năm 1980 tại thành phố Daejeon, Hàn Quốc, với hơn 10.000 sinh viên đang theo học. Trường nổi tiếng về chất lượng giáo dục, với nhiều ngành học đa dạng và hệ thống cơ sở vật chất hiện đại. Đại học Daejeon thuộc top 2% các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc, đặc biệt mạnh về các ngành nghiên cứu và đào tạo Đông y. Trường thu hút nhiều sinh viên quốc tế, trong đó có sinh viên Việt Nam.
1. Tổng quan về Đại học Daejeon Hàn Quốc – 대전대학교
🏷️ Tên tiếng Anh: Daejeon University (DJU)
🏷️ Tên tiếng Hàn: 대전대학교 🏷️ Loại hình: Tư thục 🏷️ Ngày thành lập: 1980 🏷️ Học phí hệ học tiếng Hàn: 4,840,000 KRW/ năm 🏷️ Chuyên ngành thế mạnh: Kinh doanh bệnh viện, Bệnh lí lâm sàng, Hồi sức cấp cứu 🏷️ Địa chỉ: 62 Daehak-ro, Yongun-dong, Dong-gu, Daejeon, Hàn Quốc 🏷️ Website: dju.ac.kr |
2. Giới thiệu về Đại Học Daejeon
Đại học Daejeon là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1980 tại thành phố Daejeon, thành phố lớn thứ 5 của Hàn Quốc. Trường có 8 trường đại học trực thuộc và 50 khoa đào tạo với hơn 12,000 sinh viên theo học. Với mạng lưới giao thông thuận tiện và sự hội tụ của nhiều viện nghiên cứu lớn như Samsung và LG, trường cung cấp môi trường học tập năng động và cơ hội việc làm rộng mở cho sinh viên.
Trường Daejeon nổi bật với phương châm giáo dục “Sáng tạo văn hóa – Phụng sự xã hội – Phát triển đất nước,” hướng tới việc đào tạo những nhân tài sáng tạo, có chuyên môn cao. Trường hiện hợp tác với 43 trường đại học trên thế giới và thu hút hơn 200 sinh viên quốc tế.
Với cơ sở vật chất hiện đại và chương trình đào tạo đa dạng, trường Daejeon luôn nằm trong top 10 trường đại học tốt nhất tại Daejeon và top 100 trường hàng đầu của Hàn Quốc. Điều này giúp trường thu hút đông đảo sinh viên quốc tế và duy trì mối quan hệ hợp tác với nhiều đối tác quốc tế.
2.1 Điểm nổi bật của Trường Đại học Daejeon
⭐ Trường cung cấp các ngành học mang tính ứng dụng cao, giúp sinh viên dễ dàng lựa chọn ngành học phù hợp với mục tiêu và có nhiều cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.
⭐ Trường là nơi học tập của nhiều diễn viên nổi tiếng như Yoon Jong Hoon (phim Penthouse) và Lee Si Yeon (diễn viên, người mẫu).
⭐ Khoa Đông Y của trường đứng thứ 2 trong bảng xếp hạng các khoa đào tạo Đông Y tốt nhất Hàn Quốc.
⭐ Năm 2020, trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận về năng lực tuyển sinh và quản lý sinh viên quốc tế.
2.2 Điều kiện du học tại Đại học Daejeon
Điều kiện du học tại Đại học Daejeon |
---|
|
3. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại DJU
Chương trình học
Trình độ | Nội dung giảng dạy |
---|---|
Sơ Cấp |
|
Trung cấp |
|
Cao cấp |
|
4. Chương trình đào tạo hệ Đại học (D2-2)
Khoa | Chuyên ngành |
---|---|
H-LAC | Content văn hóa toàn cầu |
Ngôn ngữ Hàn Quốc & Sáng tạo | |
Văn hóa lịch sử | |
Kinh tế | |
Chính trị ngoại giao | |
Khoa học đời sống | |
Khoa học dữ liệu | |
Thiết kế – Nghệ thuật | Kiến trúc |
Thiết kế thời trang – Kinh doanh | |
Thiết kế truyền thông | |
Hoạt hình | |
Nghệ thuật trình diễn | |
Khoa học xã hội | Luật |
Hành chính công | |
Phúc lợi xã hội | |
Tư vấn giáo dục trẻ em | |
Giáo dục THCS | |
Kinh doanh | Kinh doanh |
Quản lý y tế | |
Kế toán | |
Ngôn ngữ & Văn hóa Anh – Mỹ | |
Ngôn ngữ & Văn hóa Trung Quốc | |
Ngoại thương | |
Lưu thông quốc tế | |
Tâm lý học quảng cáo – Công nghiệp | |
Khoa học – công nghệ | Kỹ thuật kiến trúc |
Kỹ thuật xây dựng | |
Kỹ thuật máy tính | |
Kỹ thuật thông tin truyền thông – điện tử | |
Bảo mật thông tin | |
Dung hợp hóa học – môi trường | |
Kỹ thuật an toàn xây dựng | |
PCCC | |
Dung hợp an toàn | |
Kỹ thuật vật liệu mới | |
Kỹ thuật phần mềm | |
Y tế – sức khỏe | Điều dưỡng |
Vật lý trị liệu | |
Bệnh lý lâm sàng | |
Cấp cứu | |
Quản lý sức khỏe làm đẹp | |
Thể dục đời sống | |
Quản lý thể dục sức khỏe | |
Thực phẩm dinh dưỡng | |
Đông y | Đông y |
5. Chương trình đào tạo hệ Thạc sĩ – Tiến sĩ (D2-3 và D2-4)
Khối ngành | Khoa | Chuyên ngành |
---|---|---|
Xã hội nhân văn | Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc | Ngôn ngữ Hàn Quốc, Văn học hiện đại, Văn học cổ truyền |
Văn hóa lịch sử | Văn hóa lịch sử, Khảo cổ học | |
Sáng tạo văn nghệ | Sáng tạo văn nghệ | |
Văn hóa và ngôn ngữ Anh Quốc | Ngôn ngữ Anh, Văn học Anh | |
Văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc, Văn học Trung Quốc | |
Văn hóa và ngôn ngữ Nhật bản | Ngôn ngữ Nhật Bản, Văn học Nhật Bản | |
Luật | Công Pháp, Hình Pháp, Tư Pháp | |
Cảnh sát | Cảnh sát, Tội phạm học | |
Hành chính công | Hành chính công, Hành chính giáo dục, Hành chính y tế | |
Phúc lợi xã hội | Phúc lợi xã hội | |
Chính trị ngoại giao | Chính trị ngoại giao | |
Quân sự | Quân sự | |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | |
Thương mại | Thương mại | |
Kinh tế | Kinh tế | |
Kế toán | Kế toán | |
Tâm lý | Tâm lý | |
Lưu thông hàng hóa | Lưu thông hàng hóa | |
Thống kê | Thống kê | |
Kinh doanh – Thiết kế thời trang | Kinh doanh – Thiết kế thời trang | |
Tư vấn tổng hợp | Kinh doanh quốc tế, Kinh doanh kỹ thuật | |
An ninh | An ninh tổng hợp | An ninh tổng hợp |
Kỹ thuật công nghiệp | Kiến trúc – Kỹ thuật công nghiệp kiến trúc | Kế hoạch kiến trúc, Cấu tạo kiến trúc, Môi trường kiến trúc |
Kỹ thuật môi trường | Kỹ thuật môi trường | |
An toàn xây dựng | An toàn xây dựng | |
Kỹ thuật máy tính | Hệ thống phần mềm, Kỹ thuật phần mềm | |
Kỹ thuật điện tử | Kỹ thuật điện tử | |
Thông tin viễn thông | Thông tin viễn thông, Công nghiệp thông tin | |
Kinh doanh kỹ thuật | Kinh doanh kỹ thuật | |
Công nghiệp vật liệu mới | Công nghiệp vật liệu mới | |
PCCC | PCCC | |
Bảo mật thông tin | Bảo mật thông tin, Bảo mật tổng hợp, Đối phó tấn công Cyber | |
Khoa học tự nhiên | Sinh vật học | Động vật học, Thực vật học |
Vi sinh vật học | Vi sinh vật học, Bệnh lý lâm sàng | |
Giáo dục – tư vấn trẻ em | Trị liệu tâm lý, Hỗ trợ giáo dục trẻ em | |
Thực phẩm và dinh dưỡng | Thực phẩm học, Dinh dưỡng học | |
Hóa học | Hóa học | |
Quản lý sức khỏe và sắc đẹp | Y tế thẩm mỹ, Marketting thẩm mỹ | |
Vật lý trị liệu | Vật lý trị liệu | |
Cấp cứu | Cấp cứu | |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | |
Nghệ thuật và thể chất | Nghệ thuật thư pháp | Nghệ thuật tư pháp |
Giáo dục thể chất | Giáo dục thể chất | |
Đông y | Đông y | Đông y |
6. Chính sách học bổng của trường Đại học Daejeon
Học bổng kỳ đầu tiên
Điều kiện | Học bổng |
---|---|
Topik 6 | Giảm 400.000 KRW ~ 7.800.000 VND |
Topik 5 | Giảm 300.000 KRW ~ 5.800.000 VND |
Topik 4 | Giảm 200.000 KRW ~ 3.900.000 VND |
Học bổng tính từ kỳ thứ 2 trở đi
Điểm GPA | Học bổng |
---|---|
Sinh viên cao nhất lớp + GPA từ 4.0 trở lên | Miễn 100% học phí |
GPA 4.0 trở lên | Giảm 50% học phí |
GPA 3.0 trở lên | Giảm 40% học phí |
GPA 2.5 trở lên | Giảm 30% học phí |
GPA 2.0 trở lên | Giảm 20% học phí |
7. Ký túc xá Đại học Daejeon
Cơ sở vật chất:
- Ký túc xá được trang bị đầy đủ tiện nghi bao gồm bàn học, giường, wifi, phòng tự học, phòng gym, phòng giặt và phòng sinh hoạt chung.
- Sinh viên không được phép hút thuốc, nuôi thú cưng hay tự nấu ăn trong ký túc xá.
Chi phí ký túc xá:
Tên ký túc xá | Loại phòng | Chi phí/kỳ (KRW) |
---|---|---|
Ký túc xá 3 (dành cho sinh viên quốc tế) | 2 người/phòng | 700,000 |
Ký túc xá 2 | 3 người/phòng | 450,000 |
Lưu ý:
- Sinh viên quốc tế phải ở ký túc xá ít nhất 6 tháng sau khi nhập học.
- Thời gian mở cửa: từ 05:00 đến 00:00 hàng ngày.
Bạn đang quan tâm đến Đại học Daejeon và muốn tìm hiểu nhiều hơn về ngôi trường này. Hãy liên hệ với Trung tâm Du học Bomi để tìm hiểu nhiều hơn về các chính sách học bổng, học phí,…. và cùng Bomi xây dựng hành trình chinh phục ước mơ du học tại ngôi trường này nhé!
Bomi Korean Academy là đơn vị tư vấn du học Hàn Quốc uy tín tại TP. HCM, với mạng lưới đối tác là các trường Đại Học hàng đầu tại Hàn Quốc. Bomi hỗ trợ tư vấn miễn phí mọi thông tin cần biết về hồ sơ và thủ tục du học, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ toàn diện từ Việt Nam sang đến Hàn Quốc dành cho du học sinh. Liên hệ với Bomi để tìm hiểu về Du Học Hàn Quốc nhé!
Trung Tâm Tư Vấn Du Học Hàn Quốc - Bomi Korea Academy
“Nắm bắt cơ hội – Chạm đến tương lai”
Thông tin liên hệ
Hoạt động tư vấn
Cảm Nhận Du Học Sinh Tại Bomi
Các Trường Đại Học Tại Hàn Quốc