Đại học Joongbu được thành lập năm 1983, có hai cơ sở là Chungcheong và Goyang (cách Seoul 21km). Trường nổi tiếng với các ngành Báo chí, Phát thanh truyền hình, Kiến trúc, Mỹ phẩm và còn đào tạo đa dạng các ngành khác như Cảnh sát, Quản trị khách sạn, Âm nhạc và Chăm sóc sức khỏe.
1. Tổng quan về Đại học Joongbu Hàn Quốc – 중부대학교
🏷️ Tên tiếng Anh: Joongbu University (JBU)
🏷️ Tên tiếng Hàn: 중부대학교 🏷️ Năm thành lập: 1983 🏷️ Loại hình: Tư thục 🏷️ Học phí hệ học tiếng Hàn: 4.400.000 KRW/ năm 🏷️ Chuyên ngành thế mạnh: Báo chí, Phát thanh truyền hình 🏷️ Chungcheong Campus: 201 Daehak-ro, Chubu-myeon, Geumsan-gun, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc 🏷️ Goyang Campus: 305 Dongheon-ro, Deokyang-gu, Goyang-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc 🏷️ Website: joongbu.ac.kr 🏷️ Tài liệu tuyển sinh: [Joongbu University Brochure] |

2. Giới thiệu về trường Đại học Joongbu
Đại học Joongbu Hàn Quốc được thành lập vào năm 1983, là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Hàn Quốc. Trường nổi tiếng với sứ mệnh đào tạo các nhà lãnh đạo tương lai, và đến nay, Joongbu đã hợp tác với hơn 80 trường đại học tại 16 quốc gia trên toàn thế giới. Trường cũng đạt được những thành tựu nổi bật khi nằm trong top 20% các trường đại học hàng đầu thế giới và xếp hạng 46 về khả năng thu hút sinh viên quốc tế.
Đại học Joongbu cũng duy trì các mối quan hệ hợp tác quốc tế với nhiều quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, Mông Cổ và Malaysia. Bên cạnh đó, Đại học Joongbu cũng có chương trình trao đổi sinh viên quốc tế, giúp sinh viên có cơ hội mở rộng kiến thức và trải nghiệm học tập tại các quốc gia khác.
Trường có hai cơ sở chính: cơ sở Goyang nằm gần thủ đô Seoul và cơ sở Geumsan tại thành phố công nghệ Daejeon. Cả hai cơ sở này đều nằm tại những vị trí thuận lợi cho sinh viên, với môi trường học tập hiện đại, sầm uất và đầy đủ tiện nghi. Cơ sở vật chất của trường bao gồm các phòng nghiên cứu, phòng học và các dịch vụ hỗ trợ sinh hoạt tiện lợi cho sinh viên.
Cùng Bomi review tất tần tật về trường Đại học Joongbu
2.1 Điểm nổi bật của trường Đại Học Joongbu
⭐ Joongbu được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chọn là Đại học xuất sắc toàn diện lần thứ hai (2007)
⭐ Đạt danh hiệu xuất sắc trong đào tạo ngành Báo chí và Phát thanh truyền hình (2015)
⭐ Được vinh danh là Đại học Tự Chủ Phát Triển (2018)
⭐ Đã ký kết hợp tác với hơn 120 trường đại học trên thế giới, bao gồm Đại học Bách khoa Moscow, Trường Quốc tế Dimension (Singapore),…
⭐ Được chọn là trường đi đầu trong hợp tác Công nghiệp – Học thuật (2014)
2.2 Điều kiện nhập học tại Trường Joongbu
Điều kiện nhập học tại Trường Joongbu | |
---|---|
Điều kiện |
|

3. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại Học Joongbu
Học kì | 1 năm 4 học kì (mỗi kì 10 tuần) | Thời gian | 20 giờ/1 tuần x 10 tuần = 200 giờ |
Thời gian | Thứ 2 – Thứ 6 (4 tiếng/ngày) | Nội dung lớp học | Tiếng Hàn |
Số lượng sinh viên | Dưới 15 người | ||
Trình độ và thời gian của lớp học |
|
4. Chương trình Đại Học
Chungcheong Campus
Khoa | Chuyên ngành |
---|---|
Cảnh sát an ninh |
|
|
|
Du lịch hàng không |
|
Phúc lợi y tế |
|
|
|
Thú cưng |
|
Nội dung văn hóa |
|
Trình diễn – Nghệ thuật – Thể dục |
|
Goyang Campus
Khoa | Chuyên ngành |
---|---|
Kinh doanh toàn cầu |
|
Sư phạm |
|
Kiến trúc xây dựng |
|
Kỹ thuật phần mềm |
|
Kỹ thuật xe ô tô – Điện – Điện tử |
|
Nội dung văn hóa |
|
|
|
Trình diễn – Nghệ thuật – Thể dục |
|
|
5. Chương trình Cao Học
Khối | Khoa | Chuyên ngành |
---|---|---|
Tổng hợp | Xã hội nhân văn |
|
|
||
|
||
Tự nhiên |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
|
||
|
||
Năng khiếu |
|
|
Khoa học nhân văn | Xã hội nhân văn |
|
Tự nhiên |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
Năng khiếu |
|
|
Giáo dục | Xã hội nhân văn |
|
Tự nhiên |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
Đào tạo từ xa | Xã hội nhân văn |
|
Tự nhiên |
|
|
Kỹ thuật |
|

6. Chính sách học bổng của Đại Học Joongbu
6.1 Học bổng chương trình Cao học
Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng | Thời gian áp dụng |
---|---|---|---|
Học bổng tiến cử nhập học | Tiến cử bởi các trường, trung tâm được hợp tác | 10% | Tất cả kỳ học (trừ sinh viên học quá kỳ) |
Hiệu trưởng Đại học Joongbu tiến cử | |||
Học bổng TOPIK (chỉ áp dụng 1 loại) | TOPIK 2, Học sinh mới nhập học đã hoàn thành 250 giờ học tiếng Hàn tại nơi trường ủy thác | 10% | |
TOPIK 3 | 20% | ||
TOPIK 4 | 30% | ||
TOPIK 5 | 40% | ||
TOPIK 6 | 50% | ||
Học bổng tiếng Anh (nhập học hệ tiếng Anh) | TOEFL 530 (CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 (NEW TEPS 326) trở lên hoặc các cuộc thi tương ứng được công nhận bởi cơ quan đánh giá năng lực quốc gia | 20% |
6.2 Học bổng chương trình Đại học
Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng |
---|---|---|
Học bổng sinh hoạt phí | Tiến cử bởi các trường, trung tâm được hợp tác | 10% |
Hiệu trưởng Đại học Joongbu tiến cử | ||
Học bổng TOPIK (chỉ áp dụng 1 loại) | TOPIK 2, JB-TOPIK 2, KLAT sơ cấp 2 | 10% |
TOPIK 3, JB-TOPIK 3, KLAT trung cấp 3 | 20% | |
TOPIK 4, JB-TOPIK 4, KLAT trung cấp 4 | 30% | |
TOPIK 5, JB-TOPIK 5, KLAT cao cấp 5 | 50% | |
TOPIK 6, JB-TOPIK 6, KLAT cao cấp 6 | 60% | |
Năng lực tiếng Anh (nhập học hệ tiếng Anh) | TOEFL 550 điểm trở lên hoặc các cuộc thi tương ứng được công nhận bởi Bộ Giáo dục | 20% |
Học bổng thành tích | GPA học kỳ trước ≥ 4.0 | 10% |
Học bổng tình nguyện | Hỗ trợ làm việc cho văn phòng quốc tế (dạy kèm ngoại ngữ, hỗ trợ làm việc cho văn phòng…) | 10% |

7. Thông tin về ký túc xá Đại học Joongbu
Ký túc xá được trang bị đầy đủ bàn học, ghế, Wifi, chăn, gối và ga trải giường khi sinh viên chuyển vào. Ngoài ra, ký túc xá có nhiều tiện ích như phòng tự học, khu vực sinh hoạt chung, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt và căng-tin.
7.1 Chi phí ký túc xá theo cơ sở
Cơ sở | Loại phòng | Số lượng người | Chi phí 1 năm (KRW) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Chungcheong | Phòng chuyên dụng (du học sinh) | 3 người/phòng | 1,500,000 | Có thể nấu ăn |
Chungcheong | Phòng thường | 4 người/phòng | 1,600,000 | Không được phép nấu ăn |
Goyang | Phòng cao cấp | 2 người/phòng | 3,800,000 | Không được phép nấu ăn |
7.2 Chi phí khác
- Phí mua chăn, gối: 50,000 KRW.
- Phí bảo hiểm: 100,000 ~ 200,000 KRW/ năm.
- Phí làm thẻ ID: 30,000 KRW.
- Phí đổi visa: 130,000 KRW.
Bạn đang quan tâm đến Đại Học Joongbu và muốn tìm hiểu nhiều hơn về ngôi trường này. Hãy liên hệ với Trung tâm Du học Bomi để tìm hiểu nhiều hơn về các chính sách học bổng, học phí,…. và cùng Bomi xây dựng hành trình chinh phục ước mơ du học tại ngôi trường này nhé!
Bomi Korean Academy là đơn vị tư vấn du học Hàn Quốc uy tín tại TP. HCM, với mạng lưới đối tác là các trường Đại Học hàng đầu tại Hàn Quốc. Bomi hỗ trợ tư vấn miễn phí mọi thông tin cần biết về hồ sơ và thủ tục du học, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ toàn diện từ Việt Nam sang đến Hàn Quốc dành cho du học sinh. Liên hệ với Bomi để tìm hiểu về Du Học Hàn Quốc nhé!
Trung Tâm Tư Vấn Du Học Hàn Quốc - Bomi Korea Academy
“Nắm bắt cơ hội – Chạm đến tương lai”
Thông tin liên hệ
Hoạt động tư vấn
Cảm Nhận Du Học Sinh Tại Bomi
Các Trường Đại Học Tại Hàn Quốc